Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

chop straw

  • 1 chop straw

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > chop straw

  • 2 chop straw

    Англо-русский технический словарь > chop straw

  • 3 chop

    1) рубить

    2) крошить
    3) разрубать
    4) разрубить
    5) рубануть
    chop beam
    chop off rivet
    chop splints
    chop straw
    chop the bark

    chop into chipsрубить на щепу

    Англо-русский технический словарь > chop

  • 4 straw

    1) солома

    2) соломенный
    3) соломина
    4) соломка
    5) соляровой
    6) светло-желтый
    7) соляровый
    bale straw
    bind straw
    chop straw
    straw oil
    straw pulp
    straw wisp

    Англо-русский технический словарь > straw

  • 5 измельчать солому

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > измельчать солому

  • 6 catch

    /kætʃ/ * danh từ - sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp =a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá) - sự đánh cá; mẻ cá =a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều - nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở =it is no catch+ món này chẳng bở gì - cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa - cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) - đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy - (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng * ngoại động từ (caught) - bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy =to catch a ball+ bắt quả bóng =to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai - đánh được, câu được (cá) - bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp =to catch a train+ bắt kịp xe lửa - mắc, bị nhiễm =to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh =to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa =to catch a habit+ nhiễm một thói quen =to catch fire+ bắt lửa, cháy - hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra =to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì =to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát =to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được - bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy =to be caught in the act+ bị bắt quả tang =let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! - mắc vào, vướng, móc, kẹp =nail catches dress+ đính móc vào =to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa =boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy - chặn đứng, nén, giữ =to catch one's breath+ nín hơi, nín thở - thu hút, lôi cuốn =to catch the attention+ thu hút được sự chú ý =this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng - đánh, giáng =to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú =to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm * nội động từ - bắt lửa (cái gì...) =wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa - đóng băng =river catches+ con sông bắt đầu đóng băng - mắc, vướng, móc, kẹp =dress catches on a nail+ áo móc phải đinh - ăn khớp, vừa =the key does not catch+ khoá này không vừa - bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy =to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy !to catch on - nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng - (thông tục) hiểu được, nắm được !to catch out - (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì !to catch up - đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp =go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay - ngắt lời =to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu - nhiễm (thói quen) =to catch up a habit+ nhiễm một thói quen !to catch a glimpse of something - nắm lấy cái gì, tóm được cái gì !to catch it - (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập !catch me!; catch me at it!; catch me doing that! - tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào! !to catch the speaker's eye - (xem) eye

    English-Vietnamese dictionary > catch

  • 7 caught

    /kætʃ/ * danh từ - sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp =a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá) - sự đánh cá; mẻ cá =a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều - nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở =it is no catch+ món này chẳng bở gì - cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa - cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) - đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy - (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng * ngoại động từ (caught) - bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy =to catch a ball+ bắt quả bóng =to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai - đánh được, câu được (cá) - bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp =to catch a train+ bắt kịp xe lửa - mắc, bị nhiễm =to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh =to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa =to catch a habit+ nhiễm một thói quen =to catch fire+ bắt lửa, cháy - hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra =to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì =to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát =to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được - bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy =to be caught in the act+ bị bắt quả tang =let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! - mắc vào, vướng, móc, kẹp =nail catches dress+ đính móc vào =to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa =boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy - chặn đứng, nén, giữ =to catch one's breath+ nín hơi, nín thở - thu hút, lôi cuốn =to catch the attention+ thu hút được sự chú ý =this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng - đánh, giáng =to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú =to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm * nội động từ - bắt lửa (cái gì...) =wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa - đóng băng =river catches+ con sông bắt đầu đóng băng - mắc, vướng, móc, kẹp =dress catches on a nail+ áo móc phải đinh - ăn khớp, vừa =the key does not catch+ khoá này không vừa - bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy =to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội =a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy !to catch on - nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng - (thông tục) hiểu được, nắm được !to catch out - (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì !to catch up - đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp =go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay - ngắt lời =to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu - nhiễm (thói quen) =to catch up a habit+ nhiễm một thói quen !to catch a glimpse of something - nắm lấy cái gì, tóm được cái gì !to catch it - (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập !catch me!; catch me at it!; catch me doing that! - tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào! !to catch the speaker's eye - (xem) eye

    English-Vietnamese dictionary > caught

  • 8 chaff

    Англо-русский синонимический словарь > chaff

  • 9 clutch

    /klʌtʃ/ * danh từ - ổ trứng ấp - ổ gà con - sự giật lấy, sự chộp lấy =to make a clutch at something+ giật lấy cái gì - sự nắm chặt, sự giữ chặt - ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt =to get into someone's clutches+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai =to get out of someone's clutches+ thoát khỏi nanh vuốt của ai =to be in the clutch of fute+ do số mệnh định đoạt - (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp =cone clutch+ khớp ly, hợp côn * động từ - giật, chộp, bắt lấy - bám chặt, nắm chặt, giữ chặt =to clutch at something+ nắm chặt cái gì !a drowning man will clutch at a straw - sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy

    English-Vietnamese dictionary > clutch

См. также в других словарях:

  • chop — Synonyms and related words: Saratoga chop, Vandyke, alter, ameliorate, amputate, ax, bang, bank, barley, bash, bat, be changed, be converted into, be renewed, beam, beating, belt, biff, billow, bird seed, bisect, blaze, blow, bonk, border, bore,… …   Moby Thesaurus

  • straw — Synonyms and related words: a continental, a curse, a damn, a darn, a hoot, adjutage, afterglow, afterimage, air, anthrophore, aureate, auric, axis, bagatelle, balance, barley, bauble, bean, beige, bestrew, bibelot, bird seed, bit, bole, bran,… …   Moby Thesaurus

  • chaff — n. & v. n. 1 the husks of corn or other seed separated by winnowing or threshing. 2 chopped hay and straw used as fodder. 3 light hearted joking; banter. 4 worthless things; rubbish. 5 strips of metal foil released in the atmosphere to obstruct… …   Useful english dictionary

  • List of One Piece characters — The protagonists of the One Piece series. Clockwise from top: Franky, Usopp (in his Sogeking alias), Nico Robin, Sanji, Monkey D. Luffy, Roronoa Zoro, Nami, Brook and Tony Tony Chopper (at the center). The One Piece manga and anime series… …   Wikipedia

  • List of One Piece episodes — Box art of the first uncut English DVD released by Funimation Entertainment One Piece is an anime series adapted from the manga of the same title written by Eiichiro Oda. Produced by Toei Animation, and directed by Konosuke Uda, Munehisa Sakai… …   Wikipedia

  • One Piece: Pirates' Carnival — North American cover art for GCN Developer(s) h.a.n.d …   Wikipedia

  • Serbian Christmas traditions — An icon representing the Nativity of Jesus Christ. The Serbian Orthodox Church uses the traditional Julian Calendar. From 1900 until 2100, the Julian calendar is 13 days behind the Gregorian and therefore Serbian Christmas Day falls on 7 January… …   Wikipedia

  • Threshing machine — The thrashing machine, or, in modern spelling, threshing machine (or simply thresher), was a machine first invented by Scottish mechanical engineer Andrew Meikle for use in agriculture. It was invented (c.1784) for the separation of grain from… …   Wikipedia

  • cut — /kut/, v., cut, cutting, adj., n. v.t. 1. to penetrate with or as if with a sharp edged instrument or object: He cut his finger. 2. to divide with or as if with a sharp edged instrument; sever; carve: to cut a rope. 3. to detach with or as if… …   Universalium

  • The Wizard of Oz book to film comparison — Infobox Book name = The Wonderful Wizard of Oz image caption = Early edition cover author = L. Frank Baum illustrator = W. W. Denslow country = United States language = English series = The Oz Books genre = Fantasy, Children s book publisher = G …   Wikipedia

  • List of Bobobo-bo Bo-bobo characters — The universe of the anime and manga series Bobobo bo Bo bobo is a home to a wide array of fictional characters. Contents 1 Main characters 1.1 Bobobo bo Bo bobo 1.2 Beauty 1.3 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»